変調
へんちょう「BIẾN ĐIỀU」
Điều chế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biến điệu.

Từ đồng nghĩa của 変調
noun
Bảng chia động từ của 変調
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変調する/へんちょうする |
Quá khứ (た) | 変調した |
Phủ định (未然) | 変調しない |
Lịch sự (丁寧) | 変調します |
te (て) | 変調して |
Khả năng (可能) | 変調できる |
Thụ động (受身) | 変調される |
Sai khiến (使役) | 変調させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変調すられる |
Điều kiện (条件) | 変調すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変調しろ |
Ý chí (意向) | 変調しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変調するな |
変調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変調
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
パルス変調 パルスへんちょう
điều chế biên độ xung (là một dạng điều chế tín hiệu trong đó thông tin bản tin được mã hóa theo biên độ của một chuỗi các xung tín hiệu)
変調波 へんちょうは
sóng điều biến
変調器 へんちょうき
bộ biến diệu, bộ điều chế
変調装置 へんちょうそうち
bộ điều biến
変調方式 へんちょうほうしき
phương pháp điều biến
パルス幅変調 パルスはばへんちょう
Sự điều biến chiều rộng xung.
振幅変調 しんぷくへんちょう
biến điệu biên độ