変質者
へんしつしゃ「BIẾN CHẤT GIẢ」
☆ Danh từ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)

変質者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変質者
変質 へんしつ
biến chất.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
質権者 しちけんしゃ
chủ nợ cầm cố.
質問者 しつもんしゃ
Người hỏi
変死者 へんししゃ
người ngẫu nhiên giết
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.