Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変質品
へんしつひん
hàng hả hơi
変質 へんしつ
biến chất.
品質 ひんしつ
chất lượng
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変質者 へんしつしゃ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
「BIẾN CHẤT PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích