Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変身物語集
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
大変身 だいへんしん
biến hoá, lột xác
変身ベルト へんしんベルト
super hero belt, transformation belt
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.