変速ベルト
へんそくベルト
☆ Danh từ
Dây đai đổi tốc
変速ベルト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変速ベルト
変身ベルト へんしんベルト
super hero belt, transformation belt
変速 へんそく
chuyển những hộp số
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
変速機 へんそくき
bộ phận thay đổi tốc độ.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
自動変速 じどうへんそく
Truyền tốc tự động.
速度変換 そくどへんかん
sự biến đổi tốc độ