変造
へんぞう「BIẾN TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
Sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo

Từ đồng nghĩa của 変造
noun
Bảng chia động từ của 変造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変造する/へんぞうする |
Quá khứ (た) | 変造した |
Phủ định (未然) | 変造しない |
Lịch sự (丁寧) | 変造します |
te (て) | 変造して |
Khả năng (可能) | 変造できる |
Thụ động (受身) | 変造される |
Sai khiến (使役) | 変造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変造すられる |
Điều kiện (条件) | 変造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変造しろ |
Ý chí (意向) | 変造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変造するな |
変造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変造
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
構造体変数 こうぞうたいへんすう
biến có cấu trúc
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変 へん
lạ, kỳ lạ, kỳ dị