変遷する
へんせん「BIẾN THIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biến thiên; thay đổi; thăng trầm
時
がたつにつれて
変遷
する
Những thăng trầm trải qua thời gian.
ある
文化
から
他
の
文化
へ
伝播
するうちに
変遷
する
Những thay đổi trong quá trình tiếp thu từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác. .

Bảng chia động từ của 変遷する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変遷する/へんせんする |
Quá khứ (た) | 変遷した |
Phủ định (未然) | 変遷しない |
Lịch sự (丁寧) | 変遷します |
te (て) | 変遷して |
Khả năng (可能) | 変遷できる |
Thụ động (受身) | 変遷される |
Sai khiến (使役) | 変遷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変遷すられる |
Điều kiện (条件) | 変遷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変遷しろ |
Ý chí (意向) | 変遷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変遷するな |