変位する
へんいする「BIẾN VỊ」
Biến thiên.

変位する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変位する
変位 へんい
sự thay đổi vị trí
変位量 へんいりょう
Lượng dịch chuyển
角変位 かくへんい
chuyển vị góc
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
位する くらいする
xếp hạng
位置を変える いちをかえる
thay đổi vị trí
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.