Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏の大三角
三夏 さんか
3 tháng hè (tháng 4,5,6)
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
三角形の さんかくけーの
hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大坂夏の陣 おおさかなつのじん
Chiến dịch mùa hè bao vây Osaka (1615 CN)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)