Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一大決心 いちだいけっしん
quyết tâm lớn
決心する けっしん けっしんする
quyết
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...