Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
祭日の休み さいじつのやすみ
nghỉ lễ.
ズル休み ズルやすみ ずるやすみ
nghỉ với lý do không chính đáng