Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
季夏 きか
thời tiết cuối hè
夏季 かき なつき
mùa hè; hè
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.
夏季熱 かきねつ
bệnh sốt mùa hè
夏季オリンピック かきオリンピック
ôlimpich mùa hè
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
夏季汎用 かきはんよう
Mùa hè đa dụng