Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏家店上層文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
表層文化 ひょうそうぶんか
văn hóa bậc cao (đối lập với văn hóa cơ bản)
基層文化 きそうぶんか
deep culture, fundamental culture (term created by German folkorist Hans Naumann)
文化国家 ぶんかこっか
quốc gia có trình độ văn hoá cao
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
上位文化 じょういぶんか
nền văn hóa cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.