Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏日檸檬船
檸檬 レモン れもん
quả chanh
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
船積日 ふなつみび
ngày bốc