Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
陽子 ようし
hạt proton.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
陽電子 ようでんし
pôzittron
反陽子 はんようし
(vật lý) antiproton