Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏樹静子
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa