Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
夏 か げ なつ
hạ
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
河 ホー かわ
sông; dòng sông
ゆらりゆらり
dao động nhẹ nhàng; lắc lư chậm dãi
有夏 ゆうか ゆうなつ
trung quốc đất liền
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè