Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
夏場 なつば
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
夏場所 なつばしょ
nơi diễn ra đại hội sumo (diễn ra vào khoảng tháng 5 hàng năm tại tokyo)
原油 げんゆ
căn do
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.