Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ケイ線 ケイせん
đường được kẻ
ケイ化 ケイか けいか
sự silicon hóa
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
K ケー ケイ
K, k