Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目幸明
マス目 マス目
chỗ trống
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
目明き めあき
một mà có thể thấy (xem); người được đào tạo hoặc có thể cảm giác được
目明し めあかし
hired thief taker (Edo-period), private detective, private secret policeman
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.