Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目真悟
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
マス目 マス目
chỗ trống
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè