真面目
しんめんもく しんめんぼく まじめ「CHÂN DIỆN MỤC」
☆ Danh từ
Chăm chỉ; cần mẫn
真面目
を
発揮
する
Phát huy tính chăm chỉ.
真面目
な
人間
になる
Trở thành con người chăm chỉ
Sự chăm chỉ; cần mẫn; nghiêm túc
仕事
を
真面目
にしない
Làm việc không chăm chỉ
真面目
に
考
えてないだろ!
起
きろよ!
僕
の
話
はまだ
終
わってないんだぞ!
Bạn chưa thật sự nghiêm túc đúng không! Dậy đi! Tôi vẫn chưa nói hết mà. .

Từ đồng nghĩa của 真面目
noun