Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目純一
マス目 マス目
chỗ trống
一夏 いちげ
90 ngày khi một nhà sư ở trong phòng để tu luyện vào mùa hè
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.