Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目花実
バラのはな バラの花
hoa hồng.
マス目 マス目
chỗ trống
花実 はなみ かじつ
hoa và quả; hình thức và nội dung; danh và thực
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
実施項目 じっしこうもく
phần tử hoạt động
夏 か げ なつ
hạ