夏空
なつぞら「HẠ KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời mùa hè; thời tiết mùa hè

夏空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
夏 か げ なつ
hạ
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
今夏 こんか
mùa hè này; mùa hè tiếp theo; mùa hè vừa qua
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè