Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏草冬濤
冬虫夏草 とうちゅうかそう ふゆむしなつくさ トウチュウカソウ
đông trùng hạ thảo
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
夏草 なつくさ なつぐさ
loại cỏ mọc xanh tốt vào mùa hè
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
夏炉冬扇 かろとうせん
các thứ (trở nên) vô ích khi qua mùa (ví dụ như lò sưởi vào mùa hè và quạt máy vào mùa đông)
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
sóng
夏山冬里方式 なつやまふゆさとほうしき なつやまふゆさとかたしき
quay ăn cỏ