Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
夏 か げ なつ
hạ
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏痩
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)