夏館
なつやかた「HẠ QUÁN」
☆ Danh từ
Villa arranged appropriately for summer, mansion arranged appropriately for summer

夏館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏館
夏 か げ なつ
hạ
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
暑夏 しょか
mùa hè nóng
夏期 かき
mùa hè; hè