Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕べのひととき
べとべと べとべと
Dính
last (in a contest)
夕べ ゆうべ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm
hard by
春の夕べ はるのゆうべ
đêm xuân
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng