Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕やけだん団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
isn't it, right?, you know?
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi