冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh
夕映え ゆうばえ
ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
冷え ひえ
trở nên lạnh sự bóc trần
冷え腹 ひえばら
chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy.
花冷え はなびえ
thời tiết mùa xuân lạnh giá.
冷え性 ひえしょう
Tính nhạy cảm với lạnh.