晴れて
はれて「TÌNH」
☆ Cụm từ
Công khai, thẳng thắn
Quang đãng
晴
れています。
Đó là một ngày quang đãng.

晴れて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 晴れて
晴れて
はれて
công khai, thẳng thắn
晴れる
はれる
nắng
晴れて
はれて
công khai, thẳng thắn
晴れる
はれる
nắng