Các từ liên quan tới 夕暮 (初代神風型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕風 ゆうかぜ ゆうふう
gió hiu hiu buổi tối
代艦 だいかん
chiến hạm thay thế
駆逐する くちく
tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt