Các từ liên quan tới 夕暮れに、手をつなぐ
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
夕まぐれ ゆうまぐれ
lúc hoàng hôn buổi tối
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
暮れ六つ くれむつ くれむっつ
thời hạn edo - thời kỳ một thời gian (của) ngày, thô nhám 6 p.m.