手を繋ぐ
てをつなぐ「THỦ HỆ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nắm tay, chung tay với

Bảng chia động từ của 手を繋ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を繋ぐ/てをつなぐぐ |
Quá khứ (た) | 手を繋いだ |
Phủ định (未然) | 手を繋がない |
Lịch sự (丁寧) | 手を繋ぎます |
te (て) | 手を繋いで |
Khả năng (可能) | 手を繋げる |
Thụ động (受身) | 手を繋がれる |
Sai khiến (使役) | 手を繋がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を繋ぐ |
Điều kiện (条件) | 手を繋げば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を繋げ |
Ý chí (意向) | 手を繋ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を繋ぐな |
手を繋ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を繋ぐ
顔を繋ぐ かおをつなぐ
tiếp tục làm quen
繋ぐ つなぐ
buộc vào; thắt; kết nối.
食い繋ぐ くいつなぐ
trang trải cuộc sống
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.