Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕暮れの鳥
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
夕影鳥 ゆうかげどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
秋の暮れ あきのくれ
cuối thu
年の暮れ としのくれ
Cuối năm
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
夕晴れ ゆうばれ ゆうはれ
trời trong lúc hoàng hôn