Các từ liên quan tới 夕陽を見ているか?
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
暇を見て ひまをみて
tranh thủ
木を見て森を見ず きをみてもりをみず
Chỉ biết một mà không biết hai, chỉ thấy cây mà không thấy rừng, tham bát bỏ mâm. Tức chỉ thấy lợi ích trước mắt, cái lợi ngắn hạn mà bỏ qua vấn đề lâu dài về sau.
鏡を見る かがみをみる
gương soi.