外なる
そとなる「NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bên ngoài (bản thân, v.v.)
Bên ngoài (xung đột, căng thẳng, cạnh tranh, v.v.)

Bảng chia động từ của 外なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外なる/そとなるる |
Quá khứ (た) | 外なった |
Phủ định (未然) | 外ならない |
Lịch sự (丁寧) | 外なります |
te (て) | 外なって |
Khả năng (可能) | 外なれる |
Thụ động (受身) | 外なられる |
Sai khiến (使役) | 外ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外なられる |
Điều kiện (条件) | 外なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外なれ |
Ý chí (意向) | 外なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 外なるな |
外なる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外なる
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外れる はずれる
tháo ra; tách ra; không hợp
並外れる なみはずれる
(có tính) khác thường, ngoại lệ
外分する がいぶんする
ngoại phân
外接する がいせつする
vẽ hình ngoại tiếp