外交旅券
がいこうりょけん「NGOẠI GIAO LỮ KHOÁN」
☆ Danh từ
Diplomatic passport

外交旅券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交旅券
旅券 りょけん
hộ chiếu
旅行券 りょこうけん
vé du lịch
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
旅券査証 りょけんさしょう
thị thực, đóng dấu thị thực cho
数次旅券 すうじりょけん
hộ chiếu dài hạn (có hiệu lực trong 5 năm hay 10 năm)
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao