Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外交記録公開文書
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
公開外交 こうかいがいこう
sự ngoại giao công khai.
外交文書 がいこうぶんしょ
công văn ngoại giao; công hàm
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
公開文記述 こうかいぶんきじゅつ
mô tả văn bản công khai
公記録 こうきろく
public record
記録書 きろくしょ
biên bản