Các từ liên quan tới 外交部 (大韓民国)
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
外交部 がいこうぶ
bộ ngoại giao.
民間外交 みんかんがいこう
ngoại giao công chúng
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
外国部隊 がいこくぶたい
hải ngoại ((mà) quân đội bắt buộc)
韓国 かんこく
đại hàn
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao