外人向け
がいじんむけ「NGOẠI NHÂN HƯỚNG」
☆ Danh từ
Dành cho người nước ngoài
外人向
け
ホテル
Khách sạn dành cho người nước ngoài
外人向
け
モール
Trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài .

外人向け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外人向け
外人向き がいじんむき
tập trung vào những người ngoại quốc
外国人向き がいこくじんむき
hướng tới người nước ngoài
外向 がいこう
thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
個人向け こじんむけ
hướng đến cá nhân
万人向け ばんにんむけ まんにんむけ
việc thỏa mãn mọi thứ nếm mùi
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).