外傷初期診療
がいしょうしょきしんりょう
Hỗ trợ cuộc sống sau chấn thương nâng cao
外傷初期診療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外傷初期診療
外来診療 がいらいしんりょー
khám ngoại trú
初診 しょしん
Khám lần đầu.
時間外診療 じかんがいしんりょー
chăm sóc ngoài giờ
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
初診料 しょしんりょう
thanh toán cho một kỳ thi y học ban đầu
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán