Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外務報道官
報道官 ほうどうかん
người nói hoặc được chọn để nói
官報 かんぽう
công báo chính thức của chính phủ Nhật Bản
外官 がいかん げかん
public official stationed outside the capital (under the ritsuryo system)
外務 がいむ
công việc ngoại giao; sự ngoại giao
外報 がいほう
tin tức nước ngoài; bức điện nước ngoài
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
商務官 しょうむかん
thương vụ.