Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外務委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
法務委員会 ほうむいいんかい
() ủy ban trên (về) những quan hệ tư pháp
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
常務委員 じょうむいいん
ủy viên thường vụ.