外国
がいこく「NGOẠI QUỐC」
Đất khách
Ngoại quốc
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nước ngoài

Từ trái nghĩa của 外国
外国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国
外国為替及び外国貿易法 がいこくかわせおよびがいこくぼうえきほう
Foreign Exchange and Foreign Control Trade Law
外国為替及び外国貿易管理法 がいこくかわせおよびがいこくぼうえきかんりほう
luật ngoại hối
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国品 がいこくひん
hàng ngoại hóa.
外国米 がいこくまい
gạo nước ngoài
外国籍 がいこくせき
quốc tịch nước ngoài
外国株 がいこくかぶ
cổ phiếu nước ngoài
外国製 がいこくせい
sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại