外国株
がいこくかぶ「NGOẠI QUỐC CHU」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Cổ phiếu nước ngoài

外国株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国株
外国株式 がいこくかぶしき
cổ phiếu nước ngoài
場外株 じょうがいかぶ
cổ phiếu không đưa ra giao dịch trên thị trường chứng khoán
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
国外 こくがい
bên ngoài nước; nước ngoài.
外国 がいこく
đất khách
外国人持ち株比率 がいこくじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu nước ngoài
中国株式 ちゅーごくかぶしき
cổ phiếu trung quốc