Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人タレント
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
外国人向き がいこくじんむき
hướng tới người nước ngoài
外国人嫌悪 がいこくじんけんお
sự chán ghét người nước ngoài