Các từ liên quan tới 外国人参政権反対デモ
外国人参政権 がいこくじんさんせいけん
quyền bỏ phiếu cho người nước ngoài
婦人参政権 ふじんさんせいけん
chính quyền có phụ nữ tham dự.
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
反戦デモ はんせんデモ
sự phô diễn chống chiến tranh
女性参政権 じょせいさんせいけん
quyền bầu cử của phụ nữ
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.