外国人恐怖症
がいこくじんきょうふしょう
☆ Danh từ
Chứng bài ngoại

外国人恐怖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人恐怖症
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
対人恐怖症 たいじんきょうふしょう
chứng sợ hãi khi gặp người khác
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
醜形恐怖症 しゅーけーきょーふしょー
mặc cảm ngoại hình
血液恐怖症 けつえききょうふしょう
chứng sợ máu
接触恐怖症 せっしょくきょうふしょう
(chứng) sợ tiếp xúc